Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
affranchise


verb
grant freedom to;
as from slavery or servitude
- Slaves were enfranchised in the mid-19th century
Syn:
enfranchise
Derivationally related forms:
enfranchisement (for: enfranchise)
Hypernyms:
liberate, set free
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody

Related search result for "affranchise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.