Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
acupuncture



noun
treatment of pain or disease by inserting the tips of needles at specific points on the skin
Syn:
stylostixis
Regions:
China, People's Republic of China, mainland China, Communist China, Red China,
PRC, Cathay
Hypernyms:
treatment, intervention

Related search result for "acupuncture"
  • Words contain "acupuncture" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    châm cứu châm

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.