Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
abeyant


adjective
inactive but capable of becoming active
- her feelings of affection are dormant but easily awakened
Syn:
dormant
Similar to:
inactive
Derivationally related forms:
dormancy (for: dormant), abeyance

Related search result for "abeyant"
  • Words pronounced/spelled similarly to "abeyant"
    abeyant abient

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.