Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Uighur


noun
1. a member of a people who speak Uighur and live in Xinjiang and adjacent areas
Syn:
Uigur, Uygur
Hypernyms:
Turki
Member Holonyms:
Xinjiang, Sinkiang, Xinjiang Uighur Autonomous Region
2. the Turkic language spoken by approximately 7,000,000 Uighur in extreme northwestern China
Syn:
Uigur, Uygur
Hypernyms:
Turki, Turkic, Turko-Tatar, Turkic language
3. the script (derived from Aramaic) used to write the Uighur language
Syn:
Uigur, Uygur
Hypernyms:
script


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.