Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Xinjiang


noun
an autonomous province in far northwestern China on the border with Mongolia and Kazakhstan;
the largest province in the People's Republic of China and the homeland of the Uighur people
Syn:
Sinkiang, Xinjiang Uighur Autonomous Region
Members of this Region:
East Turkistan Islamic Movement, East Turkestan Islamic Movement
Instance Hypernyms:
state, province
Part Holonyms:
China, People's Republic of China, mainland China, Communist China, Red China,
PRC, Cathay
Member Meronyms:
Uighur, Uigur, Uygur


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.