Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Truth



noun
United States abolitionist and feminist who was freed from slavery and became a leading advocate of the abolition of slavery and for the rights of women (1797-1883)
Syn:
Sojourner Truth
Instance Hypernyms:
abolitionist, emancipationist, feminist, women's rightist, women's liberationist, libber

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "truth"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.