Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Fula


noun
1. a member of a pastoral and nomadic people of western Africa;
they are traditionally cattle herders of Muslim faith
Syn:
Fulani, Fulah, Fellata, Fulbe
Hypernyms:
African
2. a family of languages of the Fulani of West Africa and used as a lingua franca in the sub-Saharan regions from Senegal to Chad;
the best known of the West African languages
Syn:
Ful, Fulani, Peul
Hypernyms:
West African


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.