Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Fellata


noun
a member of a pastoral and nomadic people of western Africa;
they are traditionally cattle herders of Muslim faith
Syn:
Fulani, Fula, Fulah, Fulbe
Hypernyms:
African


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.