Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
wicker



noun
1. slender flexible branches or twigs (especially of willow or some canes);
used for wickerwork (Freq. 2)
Hypernyms:
wood
2. work made of interlaced slender branches (especially willow branches)
Syn:
wickerwork, caning
Hypernyms:
work, piece of work

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wicker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.