Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
walkaway


noun
an easy victory
Syn:
runaway, blowout, romp, laugher, shoo-in
Derivationally related forms:
romp (for: romp)
Hypernyms:
victory, triumph

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.