Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
undimmed


adjective
not made dim or less bright
- undimmed headlights
- surprisingly the curtain started to rise while the houselights were still undimmed
Syn:
bright
Ant:
dimmed
Derivationally related forms:
brightness (for: bright)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "undimmed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.