Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dimmed


adjective
made dim or less bright
- the dimmed houselights brought a hush of anticipation
- dimmed headlights
- we like dimmed lights when we have dinner
Syn:
dim
Ant:
undimmed
Similar to:
low-beam
Derivationally related forms:
dimness (for: dim)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.