Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
uncollected


adjective
not brought together in one place
- uncollected garbage in the streets
Syn:
ungathered
Ant:
gathered (for: ungathered), collected
Participle of verb:
gather (for: ungathered), collect

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "uncollected"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.