Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
gathered


adjective
brought together in one place
- the collected works of Milton
- the gathered folds of the skirt
Syn:
collected
Ant:
ungathered, uncollected (for: collected)
Participle of verb:
gather, collect (for: collected)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.