Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
trampling


noun
the sound of heavy treading or stomping (Freq. 1)
- he heard the trample of many feet
Syn:
trample
Derivationally related forms:
trample, trample (for: trample)
Hypernyms:
sound


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.