Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
titanium



noun
a light strong grey lustrous corrosion-resistant metallic element used in strong lightweight alloys (as for airplane parts);
the main sources are rutile and ilmenite
Syn:
Ti, atomic number 22
Topics:
airplane, aeroplane, plane
Hypernyms:
metallic element, metal
Substance Holonyms:
rutile, ilmenite

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "titanium"
  • Words pronounced/spelled similarly to "titanium"
    titan titanium

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.