Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tipu


noun
semi-evergreen South American tree with odd-pinnate leaves and golden yellow flowers cultivated as an ornamental
Syn:
tipu tree, yellow jacaranda, pride of Bolivia
Hypernyms:
tree
Member Holonyms:
Tipuana, genus Tipuana


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.