Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tachometer


noun
measuring instrument for indicating speed of rotation
Syn:
tach
Hypernyms:
measuring instrument, measuring system, measuring device
Hyponyms:
tachograph

Related search result for "tachometer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.