Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
taximeter




taximeter
['tæksimi:tə]
danh từ
đồng hồ tính tiền gắn trên xe tắc xi


/'tæksi,mi:tə/

danh từ
đồng hồ chỉ tiền thuê tắc xi

Related search result for "taximeter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.