Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
stereophony


noun
reproducer in which two microphones feed two or more loudspeakers to give a three-dimensional effect to the sound
Syn:
stereo, stereo system, stereophonic system
Derivationally related forms:
stereophonic
Hypernyms:
reproducer
Hyponyms:
ghetto blaster, boom box, iPod, quadraphony, quadraphonic system,
quadriphonic system, Walkman
Part Meronyms:
amplifier


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.