Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
quadraphony


noun
a stereophonic sound recording or reproducing system using four separate channels
Syn:
quadraphonic system, quadriphonic system
Derivationally related forms:
quadraphonic
Hypernyms:
stereo, stereophony, stereo system, stereophonic system


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.