Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sprag


noun
1. a chock or bar wedged under a wheel or between the spokes to prevent a vehicle from rolling down an incline
Hypernyms:
chock, wedge
2. a wooden prop used to support the roof of a mine
Syn:
pitprop
Hypernyms:
prop

Related search result for "sprag"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.