Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
skiing



noun
a sport in which participants must travel on skis
Derivationally related forms:
ski
Members of this Topic:
piste
Hypernyms:
sport, athletics
Hyponyms:
cross-country skiing, ski jumping
Part Meronyms:
traversal, traverse

Related search result for "ski"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.