Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
shanty


noun
1. small crude shelter used as a dwelling (Freq. 1)
Syn:
hovel, hut, hutch, shack
Derivationally related forms:
shack (for: shack)
Hypernyms:
shelter
Hyponyms:
igloo, iglu, mudhif
2. a rhythmical work song originally sung by sailors
Syn:
chantey, chanty, sea chantey
Hypernyms:
work song

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shanty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.