Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
shambling


noun
walking with a slow dragging motion without lifting your feet
- from his shambling I assumed he was very old
Syn:
shamble, shuffle, shuffling
Derivationally related forms:
shuffle (for: shuffling), shuffle (for: shuffle), shamble, shamble (for: shamble)
Hypernyms:
walk, walking


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.