Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sesquipedalian


I - noun
a very long word (a foot and a half long)
Syn:
sesquipedalia
Hypernyms:
polysyllable, polysyllabic word

II - adjective
1. given to the overuse of long words
- sesquipedalian orators
- this sesquipedalian way of saying one has no money
Similar to:
pretentious
Derivationally related forms:
sesquipedality
2. (of words) long and ponderous;
having many syllables
- sesquipedalian technical terms
Syn:
polysyllabic
Similar to:
long
Derivationally related forms:
sesquipedality, polysyllable (for: polysyllabic)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.