Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
salutary


adjective
tending to promote physical well-being;
beneficial to health (Freq. 1)
- beneficial effects of a balanced diet
- a good night's sleep
- the salutary influence of pure air
Syn:
good
Similar to:
healthful
Derivationally related forms:
goodness (for: good)

Related search result for "salutary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.