Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
s



noun
1. 1/60 of a minute;
the basic unit of time adopted under the Systeme International d'Unites
Syn:
second, sec
Hypernyms:
time unit, unit of time
Hyponyms:
leap second
Part Holonyms:
minute, min
Part Meronyms:
millisecond, msec
2. the 19th letter of the Roman alphabet
Syn:
S
Hypernyms:
letter, letter of the alphabet, alphabetic character
Member Holonyms:
Roman alphabet, Latin alphabet

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "s"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.