Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ruthenium



noun
a rare polyvalent metallic element of the platinum group;
it is found associated with platinum
Syn:
Ru, atomic number 44
Hypernyms:
metallic element, metal

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.