Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rubble


noun
the remains of something that has been destroyed or broken up (Freq. 1)
Syn:
debris, dust, junk, detritus
Derivationally related forms:
junk (for: junk), dust (for: dust)
Hypernyms:
rubbish, trash, scrap
Hyponyms:
slack

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rubble"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.