Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
replica



noun
copy that is not the original;
something that has been copied
Syn:
replication, reproduction
Derivationally related forms:
replicate
Hypernyms:
copy
Hyponyms:
toy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "replica"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.