Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
processional


I - noun
religious music used in a procession
Syn:
prosodion
Hypernyms:
religious music, church music

II - adjective
1. intended for use in a procession
- processional music
- processional cross
Pertains to noun:
procession
2. of or relating to or characteristic of a procession
- in good processional order
Pertains to noun:
procession

Related search result for "processional"
  • Words contain "processional" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nậu tàn

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.