Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
privateness


noun
1. the quality of being secluded from the presence or view of others
Syn:
privacy, seclusion
Derivationally related forms:
private
Hypernyms:
reclusiveness
2. the condition of being concealed or hidden
Syn:
privacy, secrecy, concealment
Derivationally related forms:
conceal (for: concealment), private
Hypernyms:
isolation
Hyponyms:
hiddenness, covertness, bosom, confidentiality, hiding


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.