Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hiddenness


noun
the state of being covert and hidden
Syn:
covertness
Derivationally related forms:
covert (for: covertness)
Hypernyms:
privacy, privateness, secrecy, concealment


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.