Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
preside


verb
act as president (Freq. 3)
- preside over companies and corporations
Derivationally related forms:
President, president
Hypernyms:
control, command
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s PP

Related search result for "preside"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.