Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
prematurity


noun
the state of being premature
Syn:
prematureness
Derivationally related forms:
premature, premature (for: prematureness)
Hypernyms:
immaturity, immatureness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.