Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
photocopy


I - noun
a photographic copy of written or printed or graphic work
Hypernyms:
photograph, photo, exposure, picture, pic, copy
Hyponyms:
photostat

II - verb
reproduce by xerography
Syn:
run off, xerox
Derivationally related forms:
xerox (for: xerox), Xerox (for: xerox), photocopier
Hypernyms:
reproduce
Hyponyms:
microcopy, photostat
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.