Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
philhellenic


adjective
characterized by a love of Greece and Grecian things
- the Philhellenic Society
Syn:
philhellene, Graecophile, Graecophilic
Pertains to noun:
philhellene (for: philhellene), philhellene
Derivationally related forms:
Graecophile (for: Graecophilic), Graecophile (for: Graecophile), philhellene (for: philhellene), philhellene

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.