Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
philhellene




philhellene
[,fil'heli:n]
Cách viết khác:
philhellenist
[,filhe'li:nist]
tính từ
yêu Hy lạp; ủng hộ cuộc đấu tranh giành độc lập của Hy lạp
danh từ
người yêu Hy lạp; người ủng hộ cuộc đấu tranh giành độc lập của Hy lạp


/'fil,heli:n/ (philhellenist) /,filhe'li:nist/

tính từ
yêu Hy lạp, thân Hy lạp; ủng hộ cuộc đấu tranh giành độc lập của Hy lạp

danh từ
người yêu Hy lạp, người thân Hy lạp; người ủng hộ cuộc đấu tranh giành độc lập của Hy lạp

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.