Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nonliving


adjective
not endowed with life
- the inorganic world is inanimate
- inanimate objects
Syn:
inanimate, non-living
Ant:
animate (for: inanimate)
Similar to:
nonconscious
Derivationally related forms:
inanimateness (for: inanimate)
Attrubites:
animateness, aliveness, liveness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.