Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
inanimateness


noun
not having life
Syn:
lifelessness
Ant:
animateness
Derivationally related forms:
lifeless (for: lifelessness), inanimate
Hypernyms:
physiological property
Hyponyms:
deadness, insentience

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inanimateness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.