Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nitre


noun
(KNO3) used especially as a fertilizer and explosive
Syn:
potassium nitrate, saltpeter, saltpetre, niter
Derivationally related forms:
nitric, nitrous
Hypernyms:
nitrate
Substance Holonyms:
fertilizer, fertiliser, plant food

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nitre"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.