Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fertiliser


noun
any substance such as manure or a mixture of nitrates used to make soil more fertile
Syn:
fertilizer, plant food
Derivationally related forms:
fertilize (for: fertilizer)
Hypernyms:
chemical, chemical substance
Hyponyms:
organic, organic fertilizer, organic fertiliser
Substance Meronyms:
sodium nitrate, soda niter, potassium nitrate, saltpeter, saltpetre,
niter, nitre, ammonium nitrate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.