Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
mitten



noun
glove that encases the thumb separately and the other four fingers together
Hypernyms:
glove

Related search result for "mitten"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.