Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
midden


noun
1. a heap of dung or refuse
Syn:
dunghill, muckheap, muckhill
Hypernyms:
pile, heap, mound, agglomerate, cumulation, cumulus
2. (archeology) a mound of domestic refuse containing shells and animal bones marking the site of a prehistoric settlement
Syn:
eitchen midden, kitchen midden
Topics:
archeology, archaeology
Hypernyms:
dump, garbage dump, trash dump, rubbish dump, wasteyard,
waste-yard, dumpsite

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "midden"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.