Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
micro-organism


noun
any organism of microscopic size
Syn:
microorganism
Topics:
animal, animate being, beast, brute, creature,
fauna, plant, flora, plant life
Members of this Topic:
highly infective, motile, nonmotile, immotile, virulence,
virulency, vector, transmitter, bacteremia, bacteriemia, bacteriaemia
Hypernyms:
organism, being
Hyponyms:
monad, intestinal flora, virus, moneran, moneron,
bacteria, bacterium, microbe, bug, germ, pathogen,
protoctist, protist, protistan, microflora
Part Meronyms:
pilus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.