Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
immotile


adjective
(of spores or microorganisms) not capable of movement
Syn:
nonmotile
Similar to:
immobile
Derivationally related forms:
immotility
Topics:
microorganism, micro-organism


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.