Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
metallurgist


noun
an engineer trained in the extraction and refining and alloying and fabrication of metals
Syn:
metallurgical engineer
Derivationally related forms:
metallurgy
Hypernyms:
engineer, applied scientist, technologist
Instance Hyponyms:
Bessemer, Sir Henry Bessemer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.