Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
messy



adjective
dirty and disorderly (Freq. 1)
- a mussy fussy bedroom
- a child's messy eating habits
Syn:
mussy
Similar to:
untidy
Derivationally related forms:
muss (for: mussy), mussiness (for: mussy), mess, messiness

Related search result for "messy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.