Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
meaty


adjective
1. like or containing meat (Freq. 1)
- enough of vegetarianism; let's have a meaty meal
Ant:
meatless
Derivationally related forms:
meat
2. being on topic and prompting thought
- a meaty discussion
Syn:
substantive
Similar to:
meaningful
Derivationally related forms:
meat

Related search result for "meaty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.